Bệnh Parkinson đang ngày càng trở nên phổ biến, đặc biệt khi những nhân vật nổi tiếng như Muhammad Ali hay Michael J. Fox mắc phải căn bệnh này. Hệ quả của bệnh không chỉ ảnh hưởng đến khả năng vận động mà còn tác động đến thăng bằng và phối hợp của người bệnh. Các triệu chứng khởi đầu thường âm thầm, như run nhẹ ở tay hay cứng khớp ở các chi. Những trường hợp này đã giúp nâng cao nhận thức cộng đồng về bệnh Parkinson và làm nổi bật sự cần thiết phải hiểu rõ các nguyên nhân sâu xa của căn bệnh. Dưới đây là 15 nguyên nhân gây ra bệnh Parkinson mà bạn cần lưu ý.
1. Đột biến gen
Nghiên cứu đã chỉ ra rằng một số đột biến gen liên quan đến sự phát triển của bệnh Parkinson, bao gồm các gen như LRRK2, PARK7, PINK1 và SNCA. Những gen này đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất dopamine – một chất dẫn truyền thần kinh thiết yếu cho hoạt động bình thường của não bộ. Các đột biến có thể làm suy giảm chức năng này, dẫn đến sự thoái hóa nghiêm trọng các tế bào thần kinh sản xuất dopamine.
Đột biến gen và bệnh Parkinson
2. Độc tố từ môi trường
Nghiên cứu cho thấy các hóa chất độc hại như paraquat và rotenone, có trong thuốc trừ sâu, có thể góp phần gây ra bệnh Parkinson. Việc tiếp xúc lâu dài với những chất này có thể gây stress oxy hóa và làm tổn thương tế bào thần kinh, làm tăng nguy cơ mắc bệnh cho những người sống ở những vùng có nông nghiệp phát triển.
3. Thoái hóa liên quan đến tuổi tác
Lão hóa không trực tiếp gây ra bệnh Parkinson, nhưng tuổi tác là một yếu tố rủi ro lớn. Khi con người già đi, số lượng và chức năng của các tế bào thần kinh sản xuất dopamine giảm dần. Sự tích tụ tổn thương theo thời gian có thể làm suy yếu khả năng này, dẫn đến các triệu chứng đặc trưng của bệnh.
4. Căng thẳng oxy hóa và viêm
Căng thẳng oxy hóa do sự mất cân bằng giữa các gốc tự do và chất chống oxy hóa có thể gây tổn thương tế bào thần kinh, đặc biệt là những tế bào sản xuất dopamine. Việc các tế bào miễn dịch trong não (microglia) phản ứng quá mức có thể giải phóng cytokine gây viêm, từ đó làm gia tăng tổn thương tế bào và bệnh Parkinson thêm nghiêm trọng.
Căng thẳng oxy hóa và viêm trong não
5. Rối loạn chức năng ty thể
Ty thể đóng vai trò là nhà máy năng lượng của tế bào, và sự suy yếu chức năng của chúng được phát hiện rõ rệt trong bệnh Parkinson. Khi ty thể không còn hoạt động hiệu quả, tế bào não không thể sản xuất đủ năng lượng cần thiết, dẫn đến việc các tế bào thần kinh sản xuất dopamine chết dần.
6. Thể Lewy
Một trong những dấu hiệu bệnh lý của Parkinson là sự hiện diện của thể Lewy – các tập hợp protein alpha-synuclein bất thường. Các protein này tích tụ trong tế bào thần kinh, làm tổn thương các chức năng bình thường của tế bào và cản trở quá trình truyền dẫn thần kinh.
7. Trục não-ruột
Nghiên cứu gần đây cho thấy sự kết nối giữa hệ vi sinh đường ruột và sức khỏe não bộ. Mất cân bằng trong hệ vi sinh đường ruột có thể sản sinh ra những hợp chất có hại, gây viêm và lan đến não, góp phần vào sự phát triển của bệnh Parkinson.
Trục não-ruột ảnh hưởng đến bệnh Parkinson
8. Chấn thương sọ não (TBI)
Những người từng trải qua chấn thương đầu có nguy cơ mắc bệnh Parkinson cao hơn, đặc biệt khi tuổi tác tăng dần. TBI gây tổn thương mô não và viêm, từ đó dẫn đến thoái hóa tế bào thần kinh sản xuất dopamine.
9. Viêm thần kinh
Viêm mãn tính trong não có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân, bao gồm nhiễm trùng và tiếp xúc với độc tố. Hệ miễn dịch có thể hoạt động quá mức, giải phóng các chất gây viêm, tạo ra môi trường có hại cho các tế bào thần kinh.
10. Rối loạn chức năng tự thực
Tự thực là cơ chế cơ bản giúp tế bào duy trì sức khỏe bằng cách loại bỏ các thành phần hỏng hóc. Trong bệnh Parkinson, rối loạn chức năng tự thực dẫn đến sự tích tụ protein bị hư hỏng, gây tổn thương thêm cho tế bào thần kinh.
11. Chế độ ăn uống và dinh dưỡng
Chế độ ăn uống không lành mạnh, đặc biệt là chế độ ăn nhiều chất béo bão hòa và thiếu chất chống oxy hóa, có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh Parkinson. Những thiếu hụt dinh dưỡng có thể làm suy yếu hệ thống bảo vệ thần kinh của cơ thể.
Chế độ ăn uống ảnh hưởng đến bệnh Parkinson
12. Rối loạn giấc ngủ
Rối loạn giấc ngủ, đặc biệt là rối loạn hành vi giấc ngủ REM, có thể là dấu hiệu sớm cho bệnh Parkinson. Mặc dù cơ chế mối liên hệ giữa các rối loạn giấc ngủ và bệnh vẫn chưa được hiểu rõ, nhưng việc thiếu ngủ có thể tác động đến khu vực điều tiết giấc ngủ và chuyển động.
13. Phơi nhiễm kim loại nặng
Phơi nhiễm với kim loại nặng trong các ngành công nghiệp đã được chứng minh làm tăng nguy cơ mắc bệnh Parkinson. Kim loại như chì, thủy ngân và cadmium có thể thâm nhập vào não, làm tổn thương tế bào thần kinh.
14. Nhiễm trùng do vi-rút
Một số loại vi-rút, chẳng hạn như vi-rút cúm, đã được liên kết với bệnh Parkinson do khả năng gây viêm và tổn thương hạt nhân tế bào thần kinh. Vi-rút có thể kích hoạt phản ứng miễn dịch nhắm vào mô não, từ đó đẩy mạnh quá trình thoái hóa.
15. Thay đổi nội tiết tố
Có bằng chứng cho rằng sự giảm nồng độ estrogen ở phụ nữ sau mãn kinh có thể làm tăng nguy cơ phát triển bệnh Parkinson. Tương tự, suy giáp cũng bị nghi ngờ có liên quan đến sự phát triển của căn bệnh này.
Thay đổi nội tiết tố và bệnh Parkinson
Như vậy, bệnh Parkinson có rất nhiều nguyên nhân và yếu tố nguy cơ đa dạng. Việc hiểu rõ những nguyên nhân này không chỉ giúp nâng cao nhận thức mà còn tạo điều kiện để nghiên cứu và phát triển các phương pháp phòng ngừa và điều trị hiệu quả hơn. Nếu bạn hoặc người thân có các biểu hiện liên quan đến bệnh, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để có những biện pháp chăm sóc phù hợp.
Hãy ghé thăm trang web dakhoamientrung.vn để tìm hiểu thêm về các thông tin sức khỏe hữu ích và các bệnh lý liên quan.